Bảng xếp hạng uefa nations League cập nhật mới nhất 2025
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Portugal
|
6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 |
| 2 |
Croatia
|
6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 |
| 3 |
Scotland
|
6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 |
| 4 |
Poland
|
6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
France
|
6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 |
| 2 |
Italy
|
6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 |
| 3 |
Belgium
|
6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 |
| 4 |
Israel
|
6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Germany
|
6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 |
| 2 |
Netherlands
|
6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 |
| 3 |
Hungary
|
6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 |
| 4 |
Bosnia and Herzegovina
|
6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Spain
|
6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 |
| 2 |
Denmark
|
6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 |
| 3 |
Serbia
|
6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 |
| 4 |
Switzerland
|
6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Czech Republic
|
6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 |
| 2 |
Ukraine
|
6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 |
| 3 |
Georgia
|
6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 |
| 4 |
Albania
|
6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
England
|
6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 |
| 2 |
Greece
|
6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 |
| 3 |
Ireland
|
6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 |
| 4 |
Finland
|
6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Norway
|
6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 |
| 2 |
Austria
|
6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 |
| 3 |
Slovenia
|
6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 |
| 4 |
Kazakhstan
|
6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Wales
|
6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 |
| 2 |
Turkey
|
6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 |
| 3 |
Iceland
|
6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 |
| 4 |
Montenegro
|
6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Sweden
|
6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 |
| 2 |
Slovakia
|
6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 |
| 3 |
Estonia
|
6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 |
| 4 |
Azerbaijan
|
6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Romania
|
6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 |
| 2 |
Kosovo
|
6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 |
| 3 |
Cyprus
|
6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 |
| 4 |
Lithuania
|
6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Northern Ireland
|
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 |
| 2 |
Bulgaria
|
6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 |
| 3 |
Belarus
|
6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 |
| 4 |
Luxembourg
|
6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
North Macedonia
|
6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 |
| 2 |
Armenia
|
6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 |
| 3 |
Faroe Islands
|
6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 |
| 4 |
Latvia
|
6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
San Marino
|
4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 |
| 2 |
Gibraltar
|
4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 |
| 3 |
Liechtenstein
|
4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 |
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Moldova
|
4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 |
| 2 |
Malta
|
4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 |
| 3 |
Andorra
|
4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 |
Bảng xếp hạng UEFA Nations League là công cụ hữu ích giúp người hâm mộ theo dõi tình hình các đội bóng trong giải đấu này.
Table of Contents
ToggleKhái niệm về bảng xếp hạng UEFA Nations League
Bảng xếp hạng UEFA Nations League phản ánh thứ hạng của các đội tuyển quốc gia tham gia giải đấu. Mỗi đội bóng tích lũy điểm số dựa trên kết quả thi đấu. Sự công bằng trong hệ thống này đảm bảo các đội bóng cạnh tranh tối đa.

Tính năng nổi bật của bảng xếp hạng
- Cung cấp thứ hạng cụ thể cho từng đội.
- Hiển thị số trận đấu đã chơi, thắng, hòa, thua.
- Cung cấp điểm số tích lũy cho mỗi đội.

Lợi ích khi theo dõi bảng xếp hạng UEFA Nations League
Việc cập nhật bảng xếp hạng Nations League giúp người hâm mộ nắm bắt nhanh chóng tình hình. Các lợi ích nổi bật bao gồm:

- Theo dõi sự tiến bộ của đội tuyển yêu thích.
- Nhận biết các đội tiềm năng cho các trận đấu tiếp theo.
- Tham khảo kết quả UEFA Nations League một cách dễ dàng.
Cách sử dụng bảng xếp hạng Nations League
Người dùng có thể truy cập online để xem bảng xếp hạng bóng đá UEFA theo thời gian thực. Chỉ cần vào trang web thể thao đáng tin cậy. Tại đây, thông tin bảng xếp hạng Nations League 2025 sẽ luôn được cập nhật liên tục. Người hâm mộ cũng có thể theo dõi lịch thi đấu UEFA Nations League để không bỏ lỡ bất kỳ trận đấu nào.

Với thông tin cập nhật và chính xác, việc theo dõi bảng xếp hạng UEFA Nations League không chỉ giúp fan bóng đá nâng cao hiểu biết, mà còn giữ kết nối chặt chẽ với các giải đấu hấp dẫn diễn ra ở châu Âu.
Tuyển thủ và các đội bóng đang nỗ lực chinh phục UEFA Nations League, nơi mang đến những trận cầu đầy kịch tính và bất ngờ. Hãy cùng khám phá thêm thông tin phía dưới nhé!
- Để không bỏ lỡ bất kỳ trận đấu nào, bạn có thể kiểm tra lịch thi đấu nations League để có những thông tin mới nhất và hấp dẫn nhất.
- Cùng theo dõi hành trình của những đội bóng, từ vòng bảng đến chung kết, qua lịch thi đấu nations League để không bỏ lỡ bất kỳ khoảnh khắc nào!

Portugal
Croatia
Scotland
Poland
France
Italy
Belgium
Israel
Germany
Netherlands
Hungary
Bosnia and Herzegovina
Spain
Denmark
Serbia
Switzerland
Czech Republic
Ukraine
Georgia
Albania
England
Greece
Ireland
Finland
Norway
Austria
Slovenia
Kazakhstan
Wales
Turkey
Iceland
Montenegro
Sweden
Slovakia
Estonia
Azerbaijan
Romania
Kosovo
Cyprus
Lithuania
Northern Ireland
Bulgaria
Belarus
Luxembourg
North Macedonia
Armenia
Faroe Islands
Latvia
San Marino
Gibraltar
Liechtenstein
Moldova
Malta
Andorra